16/8/22

Top 10 bước ngoặt về tiến bộ y tế làm tăng tuổi thọ con người

Trải qua quá trình lịch sử của loài người, tuổi thọ đã dần tăng lên; điều này là nhờ vào những tiến bộ của y học. Sự hiểu biết của chúng ta về y học, khuyết tật và khoa học nói chung đã cho phép cải thiện mạnh mẽ này. 

Nhờ những tiến bộ khoa học và y học, tuổi thọ của con người đã tăng lên đáng kể hơn rất nhiều trong vòng 100 đến 150 năm qua. 

Hãy cùng khám phá 10 bước ngoặt tiến bộ y tế giúp tăng tuổi thọ con người. Một số tiến bộ dưới đây là từ thế kỷ 19, và một số tiến bộ gần đây hơn, khi các tiến bộ khoa học tiếp tục mang lại sự đổi mới công nghệ y tế.

top-10-buoc-ngoat-ve-tien-bo-y-te-lam-tang-tuoi-tho-con-nguoi

10. Sự khám phá của lý thuyết vi khuẩn


Tại sao việc phát hiện ra lý thuyết vi khuẩn lại quan trọng như vậy?

Ngay từ rất sớm trong cuộc đời, chúng ta đã được dạy về vi trùng. Học sinh thường xuyên được nhắc nhở rửa tay. Tuy nhiên, điều này khác xa với trường hợp vào giữa thế kỷ 19. Thay vào đó, lý thuyết thường được tin rằng bệnh tật được tạo ra thông qua quá trình phát sinh tự phát.

Thế hệ tự phát chỉ là những gì nó nghe có vẻ như vậy, bệnh tật xuất hiện từ hư không theo đúng nghĩa đen. May mắn thay, vào năm 1861, nhà vi sinh vật học người Pháp Louis Pasteur (người tạo ra quá trình thanh trùng) đã chứng minh cho cộng đồng khoa học và thế giới nói chung rằng căn bệnh này không phải do “phát sinh tự phát”. Thay vào đó, nó được gây ra bởi các sinh vật cực nhỏ, còn được gọi là "vi trùng" hoặc mầm bệnh.

Cộng đồng y tế và khoa học cuối cùng đã chấp nhận lý thuyết này, dẫn đến hàng nghìn ca tử vong được ngăn ngừa vì các bệnh truyền nhiễm, chẳng hạn như sốt thương hàn, cúm, kiết lỵ, v.v. Những tác động tích cực đã là vô tận. Hiểu được cách thức bệnh hình thành và lây lan là nền tảng tuyệt đối cho những tiến bộ về y tế và khoa học, đồng thời có tác động tích cực đến tuổi thọ con người.

9. Thuốc mê


Phẫu thuật là điều phổ biến trong xã hội ngày nay; không hiếm người phải trải qua ba lần phẫu thuật trở lên trong suốt cuộc đời của họ. Điều này đã hoàn toàn chưa từng xảy ra cách đây chỉ 150 năm. Đã có nhiều tiến bộ trong khoa học phẫu thuật trong những năm gần đây, nhưng không có tiến bộ nào quan trọng bằng việc sử dụng thuốc gây mê.

Trước khi gây mê được sử dụng phổ biến, không hiếm trường hợp bệnh nhân chọn cái chết thay vì mổ cấp cứu. Rốt cuộc, phẫu thuật chỉ được sử dụng như một lựa chọn cuối cùng khi các bác sĩ tuyệt vọng. Nếu không có thuốc gây mê, ý tưởng về cuộc phẫu thuật hẳn là hoàn toàn đáng sợ, đặc biệt là vì bệnh nhân không được cung cấp nhiều hơn là thuốc phiện, rượu hoặc dây da để cắn. Và tất nhiên, dù sao thì các cuộc phẫu thuật thường không thành công.

Việc sử dụng thuốc gây mê trong phẫu thuật lần đầu tiên được ghi nhận là vào năm 1846 bởi William G. Morton, sử dụng ether sulfuric trên một bệnh nhân có khối u ở cổ. Tuy nhiên, ngay từ đầu, việc sử dụng thuốc gây mê có phần khó lường và nguy hiểm. Nhưng khi nó trở nên phổ biến hơn, việc thực hành trở nên tinh vi hơn. Giờ đây, nguy cơ xảy ra tai nạn liên quan đến gây mê là cực kỳ thấp. Điều này cho phép nhiều bệnh nhân hơn được tiếp cận với các ca phẫu thuật cứu sống và đã làm tăng đáng kể tuổi thọ của con người theo thời gian.

8. Trí tuệ nhân tạo trong y học


Mục tiếp theo trong danh sách của chúng ta không phải là từ trong quá khứ. Đúng hơn, nó giống như một cái gì đó từ tương lai. Trí tuệ nhân tạo (AI) là một công nghệ có tiềm năng đáng kinh ngạc trong mọi lĩnh vực khoa học, bao gồm cả lĩnh vực y tế. Công nghệ AI đôi khi được gọi là “máy học”, nơi phần mềm có thể lập danh mục thông tin hiệu quả hơn con người.

Khả năng của AI trong y học là rất lớn. Hiện tại, các hệ thống AI được sử dụng theo nhiều cách khác nhau, chẳng hạn như chẩn đoán bệnh nhân, giao tiếp giữa bác sĩ với bệnh nhân, duy trì hồ sơ y tế, lập danh mục đơn thuốc, điều trị từ xa cho bệnh nhân, v.v. Mặc dù việc sử dụng AI hiện tại đã giúp cứu sống nhiều người và tối ưu hóa các quy trình y tế, nhưng tiềm năng cho tương lai thậm chí còn lớn hơn.

AI có thể sàng lọc bệnh tật, cá nhân hóa việc điều trị cho bệnh nhân và thậm chí chỉnh sửa gen. Thật thú vị khi tưởng tượng những tiến bộ mà y học và khoa học có thể đạt được với việc sử dụng ngày càng nhiều công nghệ Trí tuệ nhân tạo.

top-10-buoc-ngoat-ve-tien-bo-y-te-lam-tang-tuoi-tho-con-nguoi

7. Phẫu thuật nội soi


Như đã đề cập trước đó trong danh sách của chúng ta, phẫu thuật ít phổ biến hơn trước khi có sự tiến bộ của thuốc gây mê. Hơn 100 năm sau, một tiến bộ lớn khác trong phẫu thuật đã đến với hình thức phẫu thuật nội soi. Đây là loại phẫu thuật bao gồm một vết rạch nhỏ hơn so với phẫu thuật truyền thống. Sau đó, phẫu thuật có thể được thực hiện với ít rủi ro hơn bằng cách sử dụng ống nhỏ và thậm chí là máy ảnh nhỏ hơn.

Phẫu thuật nội soi lần đầu tiên được phát triển vào những năm 1980 và đôi khi được gọi là phẫu thuật xâm lấn tối thiểu vì những lý do rõ ràng. Nhiều lợi ích bao gồm: Thời gian phục hồi và thời gian nằm viện ngắn hơn, Ít biến chứng hơn, Sẹo nhỏ hơn, Giảm đau cho bệnh nhân.

Mặc dù là một công nghệ tương đối mới, nhưng phẫu thuật nội soi gần như phổ biến như các loại phẫu thuật khác trong các bệnh viện hiện đại vì nó rất nhiều lợi ích. Tiếp cận với các phẫu thuật ít xâm lấn và ít nguy hiểm hơn đã cứu sống hàng nghìn người thông qua các biện pháp phòng ngừa và sẽ tiếp tục tăng tuổi thọ của chúng ta.

6. Cấy ghép nội tạng


Mất nội tạng là nguyên nhân gây tử vong phổ biến trong suốt lịch sử loài người. Vì lý do này, các nhà khoa học đã cố gắng cấy ghép nội tạng trong nhiều thập kỷ. Ca cấy ghép nội tạng thành công đầu tiên (một quả thận) là vào năm 1954 bởi Bác sĩ David Hume và Joseph Murray. Đây là một tiến bộ lớn của y học, và nó chỉ mới được cải thiện.

Chưa đầy mười năm sau, vào năm 1963, ca ghép phổi đầu tiên đã thành công. Ngay sau đó, vào năm 1966, một tuyến tụy đã được cấy ghép. Năm tiếp theo, các ca cấy ghép gan và tim đã được thực hiện thành công. Các thủ tục này đã trở nên phổ biến hơn nhiều và được thực hiện hàng trăm (hoặc hàng nghìn) lần mỗi năm. Việc cấy ghép nội tạng đã có tác động sâu sắc đến những bệnh nhân bị hỏng các bộ phận cơ thể và đã cho phép nhiều người được cứu sống.

Khi công nghệ tiến bộ, các ca cấy ghép nội tạng đã được thực hiện từ động vật sang người, bao gồm cả thận từ lợn sang người. Điều này được gọi là Xenotransplantation. Trong tương lai gần, các bộ phận thay thế nội tạng có thể được tạo ra bằng máy in 3D hoặc thậm chí được trồng trong phòng thí nghiệm hoặc cơ sở y tế! Công nghệ cấy ghép nội tạng là một trong những tiến bộ y học quan trọng nhất trong việc tăng tuổi thọ của con người.

top-10-buoc-ngoat-ve-tien-bo-y-te-lam-tang-tuoi-tho-con-nguoi

5. Thuốc kháng sinh


Năm 2010, Đại học Y sĩ Hoàng gia Edinburgh đã được yêu cầu bỏ phiếu về những phát triển y tế quan trọng nhất trong 50 năm qua. Sự thăng tiến quan trọng nhất trong mắt họ là việc phát hiện ra thuốc kháng sinh.

Năm 1928, một trong những tai nạn đáng mừng nhất trong lịch sử loài người đã xảy ra. Nhà khoa học người Scotland Alexander Fleming tình cờ phát hiện ra một loại nấm mốc trong đĩa petri. Khám phá này hóa ra là penicillin, loại kháng sinh đầu tiên trên thế giới. Trong khi penicillin không được sử dụng phổ biến ngay lập tức, thuốc kháng sinh vẫn tiếp tục phát triển trong suốt những năm 1940.

Việc sản xuất hàng loạt penicillin bắt đầu trong Thế chiến II, đặc biệt là bởi các nhà khoa học Howard Florey và Ernst Chain. Nhờ sự phát triển và đóng góp của nhiều nhà khoa học y tế và bác sĩ khác, thuốc kháng sinh đã cứu sống nhiều người và thậm chí còn kéo dài hơn nữa.

Làm thế nào bạn có thể không đồng ý với Đại học Y sĩ Hoàng gia Edinburgh? Rõ ràng, thuốc kháng sinh là một tiến bộ quan trọng của y học.

4. Chất gây ức chế ACE


Tiếp theo trong danh sách của chúng ta là một phương pháp điều trị quan trọng, mặc dù hầu như không được nhiều người biết đến. Thuốc ức chế men chuyển ACE (Angiotensin Converting Enzyme) được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau. Thông thường, chúng được sử dụng cho bệnh nhân huyết áp cao, bệnh tim hoặc bệnh thận.

Về cơ bản, ACE làm giãn hoặc mở rộng mạch máu của bệnh nhân. Điều này cho phép lượng máu chảy từ tim của bạn tăng lên. Thuốc ức chế ACE có thể giúp giảm huyết áp và thường được kê đơn vì lý do này. Tuy nhiên, chúng cũng được kê đơn cho những trường hợp suy tim, tiểu đường, đau tim và những người có nguy cơ bị đau tim và đột quỵ.

Thuốc ức chế ACE được kê đơn cho hàng triệu bệnh nhân trên khắp Hoa Kỳ hàng năm. Tiến bộ y học này không chỉ là một biện pháp phòng ngừa để bảo vệ bệnh nhân khỏi suy nội tạng; nó đã cải thiện đáng kể chất lượng (và khả năng kéo dài) cuộc sống cho nhiều bệnh nhân kể từ khi thuốc được giới thiệu vào năm 1975.

top-10-buoc-ngoat-ve-tien-bo-y-te-lam-tang-tuoi-tho-con-nguoi

3. Lọc máu thận


Lọc thận là một phướng pháp y tế liên quan đến việc loại bỏ chất thải và chất lỏng dư thừa khỏi máu của bệnh nhân khi thận của họ không hoạt động bình thường. Trong hầu hết các trường hợp, một máy lọc máu được sử dụng. Máu của bệnh nhân được lọc bởi máy lọc máu và sau đó trở lại cơ thể. Nói cách khác, nó giống như thể bệnh nhân đang sử dụng một quả thận nhân tạo bên ngoài.

Mặc dù lọc máu chắc chắn không phải là một giải pháp hoàn hảo hay thoải mái, nhưng nó đã cứu sống rất nhiều người. Trong nhiều trường hợp, lọc máu được sử dụng như một loại chiến thuật ngăn chặn. Nó cho phép bệnh nhân tiếp tục hoạt động mà không cần thận đang hoạt động. Thời gian này được sử dụng để giúp bệnh nhân tìm được cơ quan hiến tặng phù hợp. Thật đáng kinh ngạc, tiến bộ y tế này đã được tạo ra ở Hà Lan trong thời gian Đức Quốc xã chiếm đóng trong Thế chiến thứ hai.

Tiến sĩ Willem Johan Koff đã tạo ra chiếc máy lọc máu đầu tiên (dialyzer). Để giúp đỡ các bệnh nhân của mình, ông đã tạo ra chiếc máy này bằng cách sử dụng các phụ tùng thay thế, bao gồm lon nước ngọt và các mảnh ghép từ máy giặt. Sự sáng tạo của ông và sự khéo léo không ngừng của cộng đồng y khoa nói chung đã cứu sống nhiều người và kéo dài tuổi thọ cho những bệnh nhân mắc bệnh thận.


2. Công nghệ hình ảnh Y tế (MRI, X-Ray, CT, Siêu âm)


Công nghệ quét CT, MRI, X-quang và siêu âm là tất cả những lợi ích của tiến bộ tiếp theo trong danh sách của chúng tôi. Nghe có vẻ đơn giản nhưng trong nhiều thế kỷ, các bác sĩ không thể nhìn thấy nhiều bộ phận của cơ thể (khi bệnh nhân còn sống). Tất cả điều này đã thay đổi với sự phát minh ra tia X vào cuối thế kỷ 19 của nhà vật lý người Đức Wilhelm Conrad Rontgen.

Ngay sau đó, một bệnh viện ở Glasgow đã mở khoa X quang đầu tiên trong lịch sử y khoa. Những phát triển tiếp theo của hình ảnh y tế đã không đến cho đến những năm 1950 và 60, với sự gia tăng sử dụng siêu âm và CT cho các chẩn đoán y tế.

Năm 1973, Paul Lauterbur đã tạo ra MRI (hình ảnh cộng hưởng từ). MRI thường là một trong những công cụ đầu tiên mà các chuyên gia y tế sử dụng để chẩn đoán chính xác. Những lợi ích của hình ảnh y tế là vô số và ngày nay vẫn đang phát triển khi công nghệ tiếp tục tiến về phía trước. Sự tiến bộ của hình ảnh y học là vô cùng quan trọng đối với từng bệnh nhân và các nhà khoa học để hiểu cơ thể nói chung.

1. Vắc xin


Vắc xin có thể là công cụ duy nhất tuyệt vời nhất mà nhân loại có để phòng chống dịch bệnh. Vắc xin lần đầu tiên được phát minh vào cuối thế kỷ 18. Như với nhiều tiến bộ kỹ thuật lớn, nó được phát hiện do sự cần thiết.

Virus đậu mùa hoành hành trên toàn thế giới, gây ra vô số ca tử vong và nhiễm trùng. Edward Jenner là người đầu tiên sử dụng vắc xin để chống lại dịch bệnh này. Cuối cùng, thông qua việc sử dụng vắc-xin, bệnh đậu mùa đã được diệt trừ. Các loại vắc-xin quan trọng khác trong những năm 1800 và 1900 bao gồm bệnh dại, bệnh lao, bệnh tả, bệnh bại liệt, v.v.

Do sự cần thiết, công nghệ mới đã được sử dụng để phát triển vắc xin. Thông qua công nghệ mRNA, các loại vắc-xin mới hiện đang được khẩn trương phát triển. Vắc xin là một phần quan trọng của xã hội chúng ta và chắc chắn đã cứu sống hàng triệu người thông qua việc phòng chống dịch bệnh.


Vui lòng trích dẫn link nguồn khi copy nội dung bài viết này! Trân trọng cảm ơn

Bài cũ hơn
Bài mới hơn

post written by:

0 comments: